STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Huyền | STKV-00175 | Nâng cao Ngữ Văn THCS 8 | Lê Thuận An | 26/11/2020 | 1463 |
2 | Bùi Thị Huyền | STKV-00043 | Nâng cao Ngữ Văn 6 | Tạ Đức Hiền | 26/11/2020 | 1463 |
3 | Bùi Thị Huyền | STKV-00042 | Nâng cao Ngữ Văn 6 | Lê Thuận An | 26/11/2020 | 1463 |
4 | Bùi Thị Huyền | SNV-00033 | HDTH chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn /2 THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 26/11/2020 | 1463 |
5 | Bùi Thị Huyền | SNV-00032 | HDTH chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn /1 THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 26/11/2020 | 1463 |
6 | Lê Thị Thủy | SGK9-00001 | Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/09/2020 | 1522 |
7 | Lê Thị Thủy | STKV-00444 | Luyện tập thi vào lớp 10- chuyên ngoại ngữ môn Ngữ Văn | Hồ Thị Giang | 28/09/2020 | 1522 |
8 | Lê Thị Thủy | STKV-00221 | Thiết kế dạy học ngũ văn 9 theo hướng tích hợp | Trương Dĩnh | 28/09/2020 | 1522 |
9 | Lê Thị Thủy | STKV-00222 | Các dạng bài tập nâng coa ngữ văn 9 | Cao Bích Xuân | 28/09/2020 | 1522 |
10 | Lê Thị Thủy | STKV-00220 | 100 Bài văn ứng dụng 9/1 | Hoàng Đức Huy | 28/09/2020 | 1522 |
11 | Lê Thị Thủy | STKV-00196 | Ôn tập ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 28/09/2020 | 1522 |
12 | Lê Thị Thủy | STKV-00155 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 28/09/2020 | 1522 |
13 | Lê Thị Thủy | STKV-00143 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 8 | Cao Bích Xuân | 28/09/2020 | 1522 |
14 | Lê Thị Thủy | STKV-00157 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 28/09/2020 | 1522 |
15 | Lê Thị Thủy | SGK8-00072 | Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/09/2020 | 1522 |
16 | Lê Thị Thủy | STKV-00409 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 28/09/2020 | 1522 |
17 | Lê Thị Thủy | STKV-00440 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 7 | Lê Xuân Soan | 28/09/2020 | 1522 |
18 | Lê Thị Thủy | SNV9-00004 | Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/09/2020 | 1522 |
19 | Nguyễn Mạnh Cường | SGK9-00049 | Bài tập Toán 9/2 | Tôn Thân | 05/01/2021 | 1423 |
20 | Nguyễn Thị Thủy | SGK7-00134 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 26/11/2020 | 1463 |
21 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-00005 | HDTH chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí THCS | Phạm Thị Sen | 26/11/2020 | 1463 |
22 | Nguyễn Trọng Dũng | SNV8-00007 | Toán 8/2 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
23 | Nguyễn Trọng Dũng | SNV8-00006 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
24 | Nguyễn Trọng Dũng | SNV8-00006 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
25 | Nguyễn Trọng Dũng | SNV7-00005 | Toán 7/1 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
26 | Nguyễn Trọng Dũng | SNV7-00011 | Toán 7/2 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
27 | Nguyễn Trọng Dũng | SGK7-00009 | Toán 7/1 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
28 | Nguyễn Trọng Dũng | SGK7-00018 | Toán 7/2 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
29 | Nguyễn Trọng Dũng | SGK8-00048 | Toán 8/2 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
30 | Nguyễn Trọng Dũng | SGK8-00028 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 13/11/2020 | 1476 |
31 | Phạm Thị Thu Hưng | SNV6-00151 | Thể dục 6 | Trần Đồng Lâm | 26/11/2020 | 1463 |
32 | Phạm Thị Thu Hưng | SNV7-00112 | Thể dục 7 | Trần Đồng Lâm | 26/11/2020 | 1463 |
33 | Phạm Thị Vân Anh | SNV6-00146 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 24/11/2020 | 1465 |
34 | Phạm Thị Vân Anh | SNV9-00155 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 24/11/2020 | 1465 |
35 | Phạm Trọng Điệp | SGK8-00217 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 26/11/2020 | 1463 |
36 | Phạm Trọng Điệp | SGK7-00196 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 26/11/2020 | 1463 |
37 | Trần Thị Luyện | SGK6-00080 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Nguyễn Minh Đường | 26/11/2020 | 1463 |
38 | Trần Thị Luyện | SGK6-00079 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Nguyễn Minh Đường | 26/11/2020 | 1463 |
39 | Trịnh Thị Thanh Minh | STKH-00044 | Bồi dưỡng hoá học THCS | Vũ Anh Tuấn | 02/10/2020 | 1518 |
40 | Trịnh Thị Thanh Minh | STKH-00014 | Bài tập nâng cao Hoá học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 02/10/2020 | 1518 |
41 | Trịnh Thị Thanh Minh | STKH-00013 | Bài tập nâng cao Hoá học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 02/10/2020 | 1518 |
42 | Vũ Thị Kim Dung | SGK9-00053 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 26/11/2020 | 1463 |
43 | Vũ Thị Kim Dung | SGK8-00121 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 26/11/2020 | 1463 |
44 | Vũ Thị Kim Dung | SGK6-00032 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 26/11/2020 | 1463 |
45 | Vũ Thị Kim Dung | SGK7-00054 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 26/11/2020 | 1463 |
46 | Vũ Thị Kim Dung | SGK8-00011 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 26/11/2020 | 1463 |
47 | Vũ Thị Kim Dung | SGK9-00090 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 26/11/2020 | 1463 |
48 | Vũ Thị Kim Dung | SGK9-00065 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 26/11/2020 | 1463 |
49 | Vũ Thị Kim Dung | SGK8-00144 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 26/11/2020 | 1463 |
50 | Vũ Thị Kim Dung | SGK7-00070 | Vật Lí 7 | Vũ Quang | 26/11/2020 | 1463 |
51 | Vũ Thị Kim Dung | SGK6-00021 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 26/11/2020 | 1463 |