| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Thanh Hà | Đảng bộ tỉnh Hải Dương | 156 |
| 2 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 12 |
| 3 | Bài tập Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 4 | Toán 8/2 | Phan Đức Chính | 11 |
| 5 | Bài tậpNgữ văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 6 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 7 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 10 |
| 8 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 9 | Bài tập Tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
| 10 | Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 11 | Hướng dẫn Phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 9 |
| 12 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 13 | Bài tập Toán 8/2 | Tôn Thân | 9 |
| 14 | Bài tập Toán 7/2 | Tôn Thân | 8 |
| 15 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 8 |
| 16 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
| 17 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 8 |
| 18 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 19 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 8 |
| 20 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 7 |
| 21 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 7 |
| 22 | Toán 7/1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 23 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 24 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 25 | Bài tập Toán 7/1 | Tôn Thân | 6 |
| 26 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 6 |
| 27 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
| 28 | Hoạt động giáo dục ngoại giờ lên lớp 8 | Hà Nhật Thăng | 6 |
| 29 | TLTH DH và KTDGKQHT theo ĐHPTNLHS Môn: Toán | Bộ GD và ĐT HD | 6 |
| 30 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 31 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 6 |
| 32 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 6 |
| 33 | Bài tập Vật Lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 6 |
| 34 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 5 |
| 35 | Bài tập Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 5 |
| 36 | Bài tập Ngữ văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 37 | Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 38 | Ngữ văn 7/1 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 39 | Ngữ văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 40 | Thiết kế bài giảngToán 9/1 | Hoàng Ngọc Diệp | 5 |
| 41 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Bộ GD và ĐT | 5 |
| 42 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 6 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 43 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 44 | Công nghệ 9 ( Sửa chữa xe đạp) | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 45 | Công nghệ 9 (Cắt may) | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 46 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 5 |
| 47 | HDTH chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn /2 THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 5 |
| 48 | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 9 | Phạm Thị Sen | 5 |
| 49 | Vật Lí 7 | Vũ Quang | 5 |
| 50 | Các bài soạn tích hợp GDBVMT Chi Lăng Nam vào chương trình THCS/ Tập I | Phan Thị Lạc | 5 |
| 51 | Các bài soạn tích hợp GDBVMT Chi Lăng Nam vào chương trình THCS/ Tập II | Phan Thị Lạc | 5 |
| 52 | Bài tâp Toán 8/1 | Tôn Thân | 5 |
| 53 | Bài giảng Sinh học 9 | Trần Hồng Hải | 5 |
| 54 | Thiết kế bài giảng Sinh học 8 | Trần Khánh Phương | 4 |
| 55 | TLTH Triển khai chuẩn Hiệu Trưởng chuẩn Nghề nghiệp GV THCS, GV THPT | Sở GD và ĐT HD | 4 |
| 56 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh 7 | Vũ Thị Lợi | 4 |
| 57 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 4 |
| 58 | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh 6 | Vũ Thị Lợi | 4 |
| 59 | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì môn Hóa học 9 | Vũ Anh Tuấn | 4 |
| 60 | HDTH chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 4 |
| 61 | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 4 |
| 62 | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 7 | Phạm Thị Sen | 4 |
| 63 | HDTH chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn /1 THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 4 |
| 64 | Giảng dạy bằng TBTN trong trường PT NTN - môn Sinh học 6 | Nguyễn Văn Ngọc | 4 |
| 65 | Giảng dạy bằng TBTN trong trường PT NTN - môn Sinh học 7 | Nguyễn Văn Ngọc | 4 |
| 66 | Giảng dạy bằng TBTN trong trường PT NTN - môn Sinh học 8 | Nguyễn Văn Ngọc | 4 |
| 67 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào? môn sinh học 9 | Nguyễn Văn Ngọc | 4 |
| 68 | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 4 |
| 69 | Công nghệ 9 (Lắp Đặt mạng điện trong nhà) | Nguyễn Minh Đường | 4 |
| 70 | Công nghệ 9 (nấu ăn) | Nguyễn Minh Đường | 4 |
| 71 | Công nghệ nông nghiệp 7 | Nguyễn Minh Đường | 4 |
| 72 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 4 |
| 73 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Sinh học lớp 8 | Nguyễn Quang Vinh | 4 |
| 74 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 4 |
| 75 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 7 | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 76 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 8/2 | Chu Quang Bình | 4 |
| 77 | Giáo dục kĩ năng sống trong trong môn Sinh học | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 78 | Giáo dục kĩ năng sống trong trong hoạt động ngoài giờ lên lớp | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 79 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho GV THCS chu kì III (2004-2007) môn Ngữ Văn /1 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 80 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho GV THCS chu kì III (2004-2007) môn Ngữ văn/2 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 81 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 4 |
| 82 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 4 |
| 83 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 4 |
| 84 | Thiết kế bài giảng Toán 8/1 | Hoàng Ngọc Diệp | 4 |
| 85 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 4 |
| 86 | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì môn Sinh học 9 | Lê Đình Trung | 4 |
| 87 | Thiết kế bài giảngToán 6/2 | Hoàng Ngọc Diệp | 4 |
| 88 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Công Nghệ | Nguyễn Kim Dung | 4 |
| 89 | Ngữ văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 4 |
| 90 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 4 |
| 91 | Ngữ Văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 4 |
| 92 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 4 |
| 93 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 3 |
| 94 | Việt sử giai thoại /8 | Nguyễn Khắc Thuần | 3 |
| 95 | Sinh học 6 | Nguyễn Khánh Phương | 3 |
| 96 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 3 |
| 97 | Kiểm tra và đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán 7 | Nguyễn Hải Châu | 3 |
| 98 | Thiết kế bài giảng Địa lí 6 | Nguyễn Châu Giang | 3 |
| 99 | Thiết kế bài giảng Địa lí 8/2 | Nguyễn Châu Giang | 3 |
| 100 | Thiết kế bài giảng Địa lí 9/2 | Nguyễn Châu Giang | 3 |
|