| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tra cứu
|
13
|
1421500
|
| 2 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
14
|
1169000
|
| 3 |
Sách tham khảo Âm nhạc, Mĩ thuật
|
20
|
168000
|
| 4 |
Sách tặng
|
34
|
1678000
|
| 5 |
Sách tham khảo Giáo dục công dân, Tin học
|
38
|
474100
|
| 6 |
Sách tham khảo Địa lí
|
46
|
1056400
|
| 7 |
Sách tham khảo Hoá học
|
60
|
1482700
|
| 8 |
Sách tham khảo Sinh học
|
77
|
1354100
|
| 9 |
Sách tham khảo Vật lí
|
79
|
1759000
|
| 10 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
90
|
508000
|
| 11 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
114
|
1337100
|
| 12 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
120
|
847500
|
| 13 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
124
|
2973300
|
| 14 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
159
|
2713600
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
163
|
2981400
|
| 16 |
Sách tham khảo chung
|
168
|
8261928
|
| 17 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
183
|
4141700
|
| 18 |
Sách thiếu nhi
|
188
|
3002000
|
| 19 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
198
|
1225400
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
199
|
3516500
|
| 21 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
221
|
1567200
|
| 22 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
222
|
2786400
|
| 23 |
sách nghiệp vụ
|
251
|
6239560
|
| 24 |
Sách tham khảo Toán
|
336
|
9325601
|
| 25 |
Sách tham khảo Văn
|
445
|
16216100
|
| |
TỔNG
|
3562
|
78206089
|